Có 1 kết quả:
心疼 xīn téng ㄒㄧㄣ ㄊㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to love dearly
(2) to feel sorry for sb
(3) to regret
(4) to grudge
(5) to be distressed
(2) to feel sorry for sb
(3) to regret
(4) to grudge
(5) to be distressed
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0