Có 1 kết quả:

心疼 xīn téng ㄒㄧㄣ ㄊㄥˊ

1/1

xīn téng ㄒㄧㄣ ㄊㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to love dearly
(2) to feel sorry for sb
(3) to regret
(4) to grudge
(5) to be distressed

Bình luận 0